Download Print this page
Philips BN012C Mounting Instruction

Philips BN012C Mounting Instruction

Smartbirght led batten

Advertisement

Quick Links

SmartBirght LED Batten/ รางแอลอี ด ี ร ุ ่ น สมาร์ ท ไบร์ ท /
BN012C
Mounting Instruction/Petunjuk Pemasangan/
IP20
Product Type / Type Produk
Dimension(mm)/Dimensi(mm)
/ Loại sản phẩm / รุ  น /
/
Kích thước(mm)
( มม.)/
BN012C LED20/WW L1200 G2
BN012C LED20/NW L1200 G2
BN012C LED20/CW L1200 G2
BN012C LED10/WW L600 G2
BN012C LED10/NW L600 G2
BN012C LED10/CW L600 G2
Unit/Satuan/Đơn vị/
Surface Mounting/Pemasangan pada bagian luar permukaan plafond
/
/การติ ด ตั ้ง/
Lắp nổi
Installation on ceiling or wall through mounting clips./Pemasangan pada
langit-langit atau dinding menggunakan mounting clip./
hay tường thông qua kẹp chuyên dụng.
(D: Mounting distance/Jarak pemasangan/
/
lắp đặt
Suspended Mounting/Pemasangan dengan posisi menggantung
/
/การติ ด ตั ้งแบบแขวน/
Gắn treo
Philips Lighting Luminaires (Shanghai) Co., Ltd.
Address: 2F, Building 6, No. 1805, Huyi Highway, Malu Town,
Jiading District, Shanghai, P.R. China
Postal code: 201801
CCT (K)/Temperatur
/ขนาดสิ น ค า
Warna (K)/
Nhiệt độ màu
/ อุ ณ หภู ม ิ ส ี ข องแสง
(K)
1200x30x37
3000
1200x30x37
4000
1200x30x37
6500
600x30x37
3000
600x30x37
4000
600x30x37
6500
1200/(600)
/: mm
Lắp đặt trên trần
/การติ ด ตั ้ งบนผนั ง หรื อ กํ า แพงด้ ว ยคลิ ป ล็ อ ค/
khoảng cách
)
/คู ่ ม ื อ การติ ด ตั ้ ง/
Hướng dẫn lắp đặt
Lumen Output (lm)/Lumen
Power
กํ า ลั ง ไฟฟ า (วั ต ต ) /
yang dihasilkan (lm)/
Quang
/ลู เ มน
thông (lm)
suất(W)/
2000
2000
2000
1000
1000
1000
Type/Tipe/Loại/ ประเภท
Voltage/Voltase/
/Daya
(W)
(W)/
Điện áp/แรงดั น ฟ า
Công
/
20
20
20
220-240V
~
10
10
10
Supply Cord/Kabel Catu/Dây nguồn
/สายไฟต่ อ เข้ า โคม
60227 IEC 52
60227 IEC 53
2x0.75mm²
N : blue/Biru/
/
Xanh dương
L : Brown/Coklat/Nâu
Please use IP20 or above terminal box (dimension can't smaller
than 10x20x25), it is not provided by Philips.
30
Harap gunakan Kotak Terminal dengan IP20 atau lebih baik
(dimensi Kotak Terminal tidak boleh lebih kecil dari 10x20x25),
Philips tidak menyediakan Kotak Terminal dimaksud.
Vui lòng sử dụng hộp thiết bị đầu cuối với chỉ số IP20 hay
cao hơn (kích thước không nhỏ hơn 10x20x25). Philips
không cung cấp hộp thiết bị này.
การต อ สายไฟควรใช เ ต า ต อ สายไฟ IP20 หรื อ หรื อ มากกว า ( ขนา
ดไม เ ล็ ก กว า 10x20x25 มม.) ซึ ่ ง เป น อุ ป รณ เ สริ ม ผู  ต ิ ด ตั ้ ง จั ด หาเอง.
L600
D (mm)
300-500
V1.0
Frequency/
Frekuensi/
/
Tần số
ความถี ่ /
0.24
0.24
0.24
50/60Hz
0.14
0.14
0.14
L1200
600-800

Advertisement

loading

Summary of Contents for Philips BN012C

  • Page 1 Philips tidak menyediakan Kotak Terminal dimaksud. Vui lòng sử dụng hộp thiết bị đầu cuối với chỉ số IP20 hay cao hơn (kích thước không nhỏ hơn 10x20x25). Philips không cung cấp hộp thiết bị này. การต อ สายไฟควรใช เ ต า ต อ สายไฟ IP20 หรื อ หรื อ มากกว า ( ขนา...
  • Page 2 Philips Lighting Luminaires (Shanghai) Co., Ltd. Address: 2F, Building 6, No. 1805, Huyi Highway, Malu Town, Jiading District, Shanghai, P.R. China...