Philips AWP3753 User Manual
Hide thumbs Also See for AWP3753:

Advertisement

Available languages

Available languages

Water Solutions
On-tap
AWP3753
AWP3754
User manual
説明書
Hướng dẫn sử dụng
1-6
7-12
13-18

Advertisement

Table of Contents
loading

Summary of Contents for Philips AWP3753

  • Page 1 Water Solutions On-tap AWP3753 AWP3754 User manual 説明書 7-12 Hướng dẫn sử dụng 13-18...
  • Page 2 Ghi chú thời gian Timer 日期轉動盤 Vỏ hộp lọc Filter cartridge housing 濾芯上蓋 Hộp lọc Filter cartridge 濾芯組件 Vòng đệm kín Seal ring 密封圈 Bộ giữ hộp lọc Filter cartridge holder 濾芯底座 Cửa xả nước lọc Filtered water outlet 淨水出水口 8 Selection button 8 Nút hỗ...
  • Page 3 Vành Đai ốc Attachment nut 快接連接螺母 Bộ giữ hộp lọc Filter cartridge holder 濾芯底座 Ghi chú thời gian Timer 日期轉動盤 Vòng đệm kín Seal ring 密封圈 Hộp lọc Filter cartridge 濾芯組件 Vỏ hộp lọc Filter cartridge housing 濾芯上蓋 8 Cửa xả nước lọc 8 Filtered water outlet 8 淨水出水口...
  • Page 4 1. Installation and usage Preparation - This device can only attach to faucets with a diameter between 15mm and 24mm. - Before attaching the device on the faucet, the matching adaptor should be selected first. - The adaptors allow this device to be attached to most faucets, except for: ·...
  • Page 5 B1-1 B1-2 Installing C-type adaptor Applicable for faucets other than A or B with a diameter of 15mm-21mm. Please prepare a slotted screwdriver in advance before installing C-type adaptor. (1) Whether the inner or the outer seal ring of C-type adaptor is necessary depends on C1-1 the dimension of the faucet outlet.
  • Page 6 For the first time use, select the unfiltered mode and let the water run for 5 seconds. Then switch to the filtered mode and let the water water run through the filter for 3 minutes. Daily usage AWP3753: Press the PUSH button to switch between filtered and unfiltered mode. - Unfiltered shower mode...
  • Page 7 Notes The actual lifespan of the filter cartridge depends on the local tap water quality and daily usage. If significant lower flow rate is observed, please replace the filter cartridge. Replacing the filter cartridge D1-1 D1-2 A. Turn off the faucet B.
  • Page 8 4. Guarantee & Service If you need information or if you have any questions, please visit the Philips website at www.philips.com or contact the consumer care center in your country. If there is no consumer care center in your country, go to the local dealer.
  • Page 9 1.6 litres/minute Minimum water pressure 0.15~0.35 Mpa Replacement filter cartridge AWP315 AWP3753:122.5 (W) *71.9 (D) *111.5 (H) mm Dimensions AWP3754:133 (W) *80 (D) *111.5 (H) mm AWP3753: 200g (222g when filled with water) Weight AWP3754: 220g (242g when filled with water)
  • Page 10 1. 安裝與使用 準備事項 - 水龍頭出水口直徑須在15-24毫米之間。 - 在安裝產品之前,根據水龍頭出水口的類型,須選好相匹配的水龍頭適配器。 - 適配器組件適用於市面大部分龍頭,但以下龍頭除外: · 水龍頭出水口直徑少於15毫米或超過24毫米。 · 連接花灑的龍頭。 · 帶矩形或橢圓形出水口的龍頭。 · 帶感測器龍頭。 安裝淨水器龍頭 依據不同水龍頭類型選擇相應的適配器,並按以下步驟進行安裝。 安裝A類適配器 適用於出水口為外螺紋的水龍頭。 (1) 從水龍頭上取下原適配器。若有密封膠圈,請取出。 (2) 將匹配的A類適配器擰緊在水龍頭上。 A1-1 (3) 用扳手進一步緊固適配器。 A1-2 A1-1 A1-2 安裝B類適配器 適用於出水口為內螺紋的水龍頭。 (1) 從水龍頭上取下原適配器。 (2) 將匹配的B類內螺紋適配器擰緊在水龍頭上。 B1-1 (3) 用扳手進一步緊固適配器。 B1-2...
  • Page 11 B1-1 B1-2 安裝C類適配器 當A類或B類適配器不適用時,應選取適用於直徑為15-21毫米且無外螺紋的普通水龍頭的C類適 配器。若選用C類適配器,請提前備好一字螺絲刀。 (1) 根據水龍頭出水口直徑,選擇是否取出萬用接頭中的內側密封膠圈。 C1-1 (2) 選擇適用的B類適配器,並將其與C類適配器進行組合。 C1-2 (3) 將組合的適配器擰緊至龍頭。 C1-3 C1-1 C1-2 C1-3 安裝龍頭淨水器 (1) 旋開龍頭淨水器濾芯上蓋。 (2) 取出內部濾芯並撕掉收縮膜後再裝回龍頭淨水器。 (3) 將裝有適配器的龍頭插入龍頭淨水器快接連接螺母內,並確保安裝到位。 (4) 設定安裝日期, a. 將日期轉動盤調節至開始使用月份(箭頭對準相應月份數字)。 b. 濾芯使用壽命取決於使用人數與用水量: · 1人 ·· 2人 ··· 3人...
  • Page 12 注意: 首次使用時,請先使用“ ”檔位出水5秒,再切換到“ ”檔位出水3分鐘。 日常使用 AWP3753: 按壓切換按鍵,切換原水與淨水功能檔位。 - 原水出水 按壓切換按鍵,選擇“ ”功能檔位。 - 淨水出水 按壓切換按鍵,選擇“ ”功能檔位。 AWP3754: 轉動把手切換淨水水柱、原水花灑與原水水柱。 本淨水器適用水溫為5-38℃,若使用不適當的水溫將會損壞淨水器。 2. 維護保養 日常維護 - 每天使用:為避免濾芯過早堵塞,每次使用之前,請先使用“ ”檔位出水5秒,再切換到 “ ”檔位。 - 超過兩天沒有使用淨水器,在使用之前,請先在“ ”檔位流水20秒後,再行使用。 - 超過兩個星期沒有使用淨水器,在使用之前,請先在“ ”檔位流水3分鐘後,再行使用; 如果發現淨化水存在異味,請更換濾芯。 濾芯更換 更換週期 為確保產品處於最佳性能,請根據日常用量,請按時更換濾芯: · 一人使用:5-6個月; · 兩人使用:2-3個月;...
  • Page 13 注意: 各地水質存在差異,使用過程中,濾芯的實際壽命與建議的使用壽命有所差異,如果濾芯過早堵 塞、失效,請以實際使用狀態作為濾芯更換的依據。 D1-1 D1-2 更換濾芯 A. 請關閉水龍頭。 B. 將濾芯上蓋逆時針旋出 C. 插入新濾芯至濾芯底座,並將濾芯上蓋順時針旋入裝配完好並同時請檢查密封圈未損壞及丟失。 D. 設置日期轉動盤 E. 打開前端龍頭,讓自來水通過原水5秒後再切換成淨水檔,淨水檔出水3分鐘後方可使用。 D1-1 D1-2 3. 注意事項 警告 - 本產品適用水源為市政自來水。不明水源請勿使用。 - 本產品不適合體能差、敏感度或智力較弱者,或者缺乏使用經驗和不瞭解本用產品的人士 (包括兒童)使用,除非已有負責安全的人員監管他們或者告知他們本產品的正確使用方法,並 需對小孩進行監管,確保他們不要玩弄本產品。當兒童使用本產品,或者在兒童附近使用本產品時, 必須進行嚴密監管。 - 產品須安裝在水壓小於0.35MPa的供水管線上。若進水水壓超過0.35MPa,必須加裝減壓閥 (需另行購買)。 - 產品濾芯的進水溫度須在5~38℃範圍內,進水溫度超過38℃時,會損壞濾芯,使濾芯失效; 進水溫度低於5℃時,可能造成結冰,引起產品元件破裂,導致漏水。 - 切勿顛倒產品安裝次序。 - 本產品僅適用於家庭生活用水。...
  • Page 14 注意 - 本淨水系統與安裝步驟需符合當地法規。 - 本淨水器所宣稱的去除或減少污染物的效能不一定適用於所有地區使用者所處地區的水源。 - 為保持本淨水器的最佳性能,請根據第2章節所述的建議更換濾芯期限更換濾芯。若發現淨水器 流速明顯降低,建議您立即更換濾芯。 - 請勿堵塞過濾水出水口,或連接其它裝置。 - 濾水器請保持遠離熱源,以免變形或損壞。 - 請勿改裝濾水器。 - 本產品無法軟化水質。 - 請勿將過濾後的水用於水族箱。自來水無論過濾與否,對魚類都可能有害。 - 若當局要求市政自來水需煮沸後飲用,則本淨水器的過濾水須煮沸後才可飲用。若當局取消此強 制要求,直飲本淨水器之過濾水前需徹底清潔整個設備並立刻更換濾芯。針對特殊人群,如免疫力 缺陷者和兒童,建議自來水應煮沸後飲用。 4. 保固與服務 若您需要相關服務或資訊,或是有任何問題,請瀏覽飛利浦網站,網址為www.philips.com/water 或聯絡您當地的飛利浦顧客服務中心 。若您當地沒有顧客服務中心,請洽詢當地的飛利浦經銷商。 5. 裝箱清單 主機 適配器元件 說明書...
  • Page 15 6. 產品規格 產品名稱 飛利浦水龍頭濾水器 AWP3753 型號 AWP3754 超微細聚碸中空絲膜 濾材 活性炭纖維 1.6升/分鐘 流速 0.15~0.35 Mpa 適用水壓 AWP315 更換濾芯型號 AWP3753: 122.5 (W) *71.9 (D) *111.5 (H) mm 尺寸 AWP3754: 133 (W) *80 (D) *111.5 (H) mm AWP3753: 200g(222g含濾芯) 重量 AWP3754: 220g (242g含濾芯) 請妥善保管此説明書...
  • Page 16 1. Cài đặt và sử dụng Chuẩn bị trước khi sử dụng - Vòi phải có đường kính 15mm-24mm. - Trước khi cài đặt on-tap vào vòi, bộ điều hợp phù hợp nên được chọn trước. - Bộ điều hợp cho phép thiết bị này được gắn vào hầu hết các vòi, ngoại trừ: ·...
  • Page 17 B1-1 B1-2 Cài đặt bộ chuyển đổi loại C Áp dụng cho vòi khác A hoặc B có đường kính 15mm-21mm. (Vui lòng chuẩn bị trước một tuốc nơ vít có rãnh trước khi cài đặt bộ chuyển đổi loại C) (1) Vòng đệm bên trong và...
  • Page 18 độ đã lọc và để nước chảy qua bộ lọc trong 3 phút. Sử dụng hàng ngày AWP3753 Nhấn nút PUSH để chuyển giữa chế độ được lọc và chưa được lọc. - Chế độ luồng không được lọc Nhấn nút PUSH để...
  • Page 19 Ghi chú Tuổi thọ thực tế của hộp lọc phụ thuộc vào chất lượng nước máy và sử dụng hàng ngày. Nếu tốc độ dòng chảy thấp hơn đáng kể được quan sát, vui lòng thay thế hộp lọc. (2) Các bước thay thế D1-1 D1-2 A.
  • Page 20 Nếu bạn cần thông tin hoặc nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào, vui lòng truy cập trang web của Philips tại www.philips.com/water hoặc liên hệ với trung tâm chăm sóc người tiêu dùng ở quốc gia của bạn. Nếu không có trung tâm chăm sóc người tiêu dùng ở nước bạn, hãy...
  • Page 21 1.6 lít / phút Áp lực nước tối thiểu 0.15~0.35 MPa Hộp lọc thay thế AWP315 AWP3753: 122.5 (W) *71.9 (D) *111.5 (H) mm Kích thước AWP3754: 133 (W) *80 (D) *111.5 (H) mm AWP3753: 200g (222g khi đầy nước) Trọng lượng...
  • Page 22 Vui lòng giữ hướng dẫn sử dụng này để tham khảo trong tương lai.
  • Page 24 © 2020 AquaShield All rights reserved. The Philips trademark and the Philips Shield Emblem are registered trademarks of Koninklijke Philips N.V. used under license. This product has been manufactured by and is sold under the responsibility of Hong Kong AquaShield Health Technology Company Limited and Hong Kong AquaShield Health Technology Company Limited is the warrantor in relation to this product.

This manual is also suitable for:

Awp3754Awp3754/97Awp3753/97

Table of Contents